Trang chủ2901 • TYO
add
Wel-Dish Inc
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
671,00 ¥ - 680,00 ¥
Phạm vi một năm
492,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T JPY
Số lượng trung bình
123,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,00 Tr | 39,87% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 189,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 Tr | 249,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,00 Tr | -6,02% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 273,02% |
Tổng nợ | 556,00 Tr | -38,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
70