Trang chủ290270 • KOSDAQ
add
Hunesion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.510,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Phạm vi một năm
3.095,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,92 T KRW
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,67 T | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 6,37% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | 26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,02 | 13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | -29,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | -13,93% |
Tổng tài sản | 48,61 T | 6,02% |
Tổng nợ | 4,93 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | 26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,22 Tr | 108,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -20,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,36 Tr | 12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | 29,53% |
Dòng tiền tự do | 452,26 Tr | 112,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
170