Trang chủ290270 • KOSDAQ
add
Hunesion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.720,00 ₩ - 4.115,00 ₩
Phạm vi một năm
3.095,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,23 T KRW
Số lượng trung bình
32,27 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -0,47% |
Thu nhập ròng | 594,35 Tr | 363,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 322,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,65 Tr | 266,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 T | 60,64% |
Tổng tài sản | 51,24 T | 7,76% |
Tổng nợ | 5,21 T | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,35 Tr | 363,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,14 Tr | 1.400,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,30 Tr | -116,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,68 Tr | 89,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,27 Tr | -35,83% |
Dòng tiền tự do | -452,88 Tr | 62,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
163