Trang chủ2904 • TPE
add
Prime Oil Chemical Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,25 NT$ - 18,40 NT$
Phạm vi một năm
16,55 NT$ - 19,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T TWD
Số lượng trung bình
26,61 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,47 Tr | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 17,96 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | -3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,41 | -9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,10 Tr | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,30 Tr | 68,32% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 2,43% |
Tổng nợ | 726,36 Tr | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | -3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,09 Tr | 35,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | -355,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,17 Tr | -64,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | -74,90% |
Dòng tiền tự do | 90,45 Tr | 38,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
60