Trang chủ2904 • TYO
add
Ichimasa Kamaboko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
747,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 787,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 T JPY
Số lượng trung bình
5,78 N
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -6,15% |
Thu nhập ròng | -209,35 Tr | -73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -73,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,87 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -65,86% |
Tổng tài sản | 30,41 T | -3,12% |
Tổng nợ | 15,51 T | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,35 Tr | -73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
928