Trang chủ290520 • KOSDAQ
add
Shindo Eng Lab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.325,00 ₩
Phạm vi một năm
1.982,00 ₩ - 4.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,80 T KRW
Số lượng trung bình
9,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -62,24% |
Chi phí hoạt động | -605,56 Tr | -118,62% |
Thu nhập ròng | -930,55 Tr | 36,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,64 | -67,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 140,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,56 T | 12,17% |
Tổng tài sản | 61,54 T | -11,54% |
Tổng nợ | 3,41 T | -56,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -930,55 Tr | 36,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | -34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -86,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,46 Tr | -3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -165,59% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -172,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61