Trang chủ290550 • KOSDAQ
add
DK Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.190,00 ₩ - 13.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,01 T KRW
Số lượng trung bình
43,59 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,72 T | 40,62% |
Chi phí hoạt động | 6,66 T | 28,78% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | 572,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 435,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 477,50 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,72 T | 45,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,48 T | 3,27% |
Tổng tài sản | 114,50 T | 59,45% |
Tổng nợ | 56,18 T | 41,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | 572,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 T | 3.647,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 T | -137,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,97 Tr | -101,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,37 Tr | -82,84% |
Dòng tiền tự do | -13,60 T | -244,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
98