Trang chủ290560 • KOSDAQ
add
Sinsiway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
5.290,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,68 T KRW
Số lượng trung bình
13,90 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 14,49% |
Thu nhập ròng | 634,21 Tr | 18,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,99 | -5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,66 Tr | 65,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 T | 12,54% |
Tổng tài sản | 24,30 T | 9,47% |
Tổng nợ | 2,27 T | 15,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,21 Tr | 18,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,10 Tr | 47,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | 151,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,23 Tr | -2.378,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | 164,32% |
Dòng tiền tự do | 352,30 Tr | 200,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
76