Trang chủ2905 • TPE
add
Mercuries & Associates Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,05 NT$ - 16,35 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 21,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 T TWD
Số lượng trung bình
711,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,39 T | 150,89% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 4,53% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -190,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -135,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 T | 145,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 T | 147,84% |
Tổng tài sản | 1,64 NT | 4,04% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -190,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,98 T | -155,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,21 T | 16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,34 T | 476,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,44 T | -136,43% |
Dòng tiền tự do | 16,71 T | 250,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
17.301