Trang chủ2905 • TPE
add
Mercuries & Associates Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,50 NT$ - 16,80 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 17,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,54 T TWD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
45,41
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,91 T | -29,69% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | 622,32 Tr | 162,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 188,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 T | -144,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,73 T | 67,97% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -0,48% |
Tổng nợ | 1,58 NT | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,32 Tr | 162,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
17.301