Trang chủ290670 • KOSDAQ
add
Daebo Magnetic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.040,00 ₩ - 17.850,00 ₩
Phạm vi một năm
10.300,00 ₩ - 33.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,44 T KRW
Số lượng trung bình
25,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 36,47% |
Thu nhập ròng | -4,10 T | -2.230,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,03 | -3.648,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | -622,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 T | -15,87% |
Tổng tài sản | 93,78 T | -7,69% |
Tổng nợ | 28,45 T | 36,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 T | -2.230,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 130,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -671,41 Tr | 92,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | 99,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,13 Tr | 104,49% |
Dòng tiền tự do | 658,53 Tr | 104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
99