Trang chủ290690 • KOSDAQ
add
Solux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ₩ - 5.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.405,00 ₩ - 10.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,80 T KRW
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,90 T | -51,06% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 43,61% |
Thu nhập ròng | -7,37 T | -209,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,22 | -531,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | -271,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 70,24% |
Tổng tài sản | 109,73 T | -25,94% |
Tổng nợ | 44,57 T | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,37 T | -209,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 T | 32,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,93 Tr | -1.032,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 T | 1.227,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,94 Tr | 90,63% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | 22,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
114