Trang chủ2906 • TPE
add
Collins Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,80 NT$ - 13,00 NT$
Phạm vi một năm
12,80 NT$ - 17,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T TWD
Số lượng trung bình
91,08 N
Tỷ số P/E
43,66
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 536,34 Tr | -4,44% |
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -192,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -197,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,60 Tr | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 34,01% |
Tổng tài sản | 13,00 T | 2,10% |
Tổng nợ | 6,47 T | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,18 Tr | -192,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,73 Tr | -183,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,45 Tr | -389,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,91 Tr | 155,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,64 Tr | -299,20% |
Dòng tiền tự do | -537,03 Tr | -64,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.339