Trang chủ290720 • KOSDAQ
add
FoodNamoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.035,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Phạm vi một năm
1.867,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,78 T KRW
Số lượng trung bình
40,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 T | -35,02% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | -48,54% |
Thu nhập ròng | -2,89 T | 65,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,33 | 47,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,17 Tr | 85,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -61,71% |
Tổng tài sản | 85,79 T | -23,41% |
Tổng nợ | 81,52 T | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 T | 65,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | 81,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 T | -452,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,52 T | -1.197,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,33 T | -219,51% |
Dòng tiền tự do | -677,02 Tr | -134,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
102