Trang chủ290720 • KOSDAQ
add
FoodNamoo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Phạm vi một năm
1.867,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,47 T KRW
Số lượng trung bình
21,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,29 T | -23,43% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | -4,51% |
Thu nhập ròng | -4,73 T | 18,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,98 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,23 Tr | -192,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -62,08% |
Tổng tài sản | 82,80 T | -28,38% |
Tổng nợ | 77,98 T | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 T | 18,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 T | -4.098,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 T | 928,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 348,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,99 Tr | 59,46% |
Dòng tiền tự do | -7,36 T | -711,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
91