Trang chủ2910 • TYO
add
Rock Field Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.303,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
1.303,00 ¥ - 1.652,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,04 T JPY
Số lượng trung bình
103,81 N
Tỷ số P/E
287,16
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,59 T | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 2,45% |
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -142,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | -142,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,00 Tr | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 T | -4,35% |
Tổng tài sản | 34,86 T | -1,43% |
Tổng nợ | 6,31 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -142,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,00 Tr | -6,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 Tr | -90,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 Tr | 24,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,00 Tr | -130,18% |
Dòng tiền tự do | 88,00 Tr | -67,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
1.616