Trang chủ2910 • TYO
add
Rock Field Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.557,00 ¥ - 1.576,00 ¥
Phạm vi một năm
1.381,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,19 T JPY
Số lượng trung bình
51,55 N
Tỷ số P/E
52,55
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | 1,95% |
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 734,00 Tr | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,10 T | -5,66% |
Tổng tài sản | 35,37 T | -2,62% |
Tổng nợ | 6,47 T | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,00 Tr | -11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 274,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
1.635