Trang chủ2911 • TPE
add
Les Enphants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
4,83 NT$ - 4,92 NT$
Phạm vi một năm
4,31 NT$ - 11,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
517,22 Tr TWD
Số lượng trung bình
73,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,12 Tr | -13,56% |
Chi phí hoạt động | 365,82 Tr | -8,09% |
Thu nhập ròng | -109,19 Tr | -66,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,14 | -92,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,43 Tr | -48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,89 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -12,08% |
Tổng nợ | 2,93 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,19 Tr | -66,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,82 Tr | 43,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,22 Tr | -70,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,84 Tr | -63.451,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,63 Tr | -480,72% |
Dòng tiền tự do | -49,09 Tr | 48,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.519