Trang chủ2913 • TPE
add
Taiwan Tea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,15 NT$
Phạm vi một năm
13,55 NT$ - 21,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,96 Tr | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 53,66 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | 38,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,43 | 49,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,12 Tr | 253,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,22 Tr | -50,64% |
Tổng tài sản | 21,31 T | -1,35% |
Tổng nợ | 8,84 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,97 Tr | 38,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,10 Tr | -35,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 89,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 Tr | -204,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,01 Tr | -155,78% |
Dòng tiền tự do | -444,14 Tr | -527,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
217