Trang chủ2913 • TPE
add
Taiwan Tea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,70 NT$ - 14,20 NT$
Phạm vi một năm
13,10 NT$ - 21,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 T TWD
Số lượng trung bình
941,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,41 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 48,83 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,15 | 33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,51 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,37 Tr | -10,30% |
Tổng tài sản | 21,33 T | -0,46% |
Tổng nợ | 8,88 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,90 Tr | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,99 Tr | -57,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 Tr | -88,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,23 Tr | 79,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,16 Tr | 242,16% |
Dòng tiền tự do | 22,32 Tr | -79,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
217