Trang chủ2913 • TPE
add
Taiwan Tea Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,45 NT$
Phạm vi một năm
13,85 NT$ - 24,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T TWD
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,60 Tr | 40,88% |
Chi phí hoạt động | 47,99 Tr | -22,80% |
Thu nhập ròng | -27,96 Tr | 36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,25 | 54,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,64 Tr | 925,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,22 Tr | -13,64% |
Tổng tài sản | 21,35 T | -0,69% |
Tổng nợ | 8,85 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,96 Tr | 36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | 82,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 Tr | 53,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,85 Tr | 154,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 102,90% |
Dòng tiền tự do | 386,59 Tr | 636,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
217