Trang chủ2915 • TPE
add
Ruentex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,90 NT$ - 54,70 NT$
Phạm vi một năm
49,00 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
59,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 666,30 Tr | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 204,69 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | -15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 422,23 | -10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,52 Tr | 288,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 11,13% |
Tổng tài sản | 115,43 T | -5,20% |
Tổng nợ | 14,00 T | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | -15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,57 Tr | -562,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 T | 10,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,35 Tr | 16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,12 Tr | 1.534,11% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | -24,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
1.633