Trang chủ291A • TYO
add
Reskill Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.520,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Phạm vi một năm
3.355,00 ¥ - 5.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T JPY
Số lượng trung bình
168,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 122,97 Tr | — |
Thu nhập ròng | 197,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | — |
Tổng tài sản | 1,42 T | — |
Tổng nợ | 368,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 190,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2022
Trang web
Nhân viên
52