Trang chủ2922 • TYO
add
Natori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.899,00 ¥
Phạm vi một năm
1.857,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 T JPY
Số lượng trung bình
24,24 N
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,66 T | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 0,83% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -37,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -35,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,00 Tr | -22,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -5,03% |
Tổng tài sản | 41,58 T | 1,33% |
Tổng nợ | 15,07 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -37,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
812