Trang chủ2923 • TPE
add
Sino Horizon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,65 NT$ - 24,25 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 40,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
39,59 T TWD
Số lượng trung bình
39,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,30 Tr | -80,48% |
Chi phí hoạt động | 168,96 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -257,03 Tr | -139,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,53 | -303,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,56 Tr | -88,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 T | 6,82% |
Tổng tài sản | 131,79 T | 7,55% |
Tổng nợ | 79,44 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,03 Tr | -139,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | 47,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,00 Tr | -57,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,29 Tr | -134,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -558,94% |
Dòng tiền tự do | -843,66 Tr | 67,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web