Trang chủ2927 • TYO
add
AFC-HD AMS Life Science
Giá đóng cửa hôm trước
850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
864,00 ¥ - 889,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 968,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
25,51 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 18,92% |
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 Tr | -16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | 8,85% |
Tổng tài sản | 47,03 T | 14,51% |
Tổng nợ | 33,07 T | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,00 Tr | -21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
994