Trang chủ2929 • TYO
add
Pharma Foods International Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ¥ - 904,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,56 T JPY
Số lượng trung bình
114,34 N
Tỷ số P/E
89,59
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 T | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 14,28 T | 36,39% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -224,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,00 Tr | -134,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,35 T | -37,13% |
Tổng tài sản | 32,58 T | -11,77% |
Tổng nợ | 22,35 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -224,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -759,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -554,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
642