Trang chủ2930 • TYO
add
Kitanotatsujin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
132,00 ¥ - 185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T JPY
Số lượng trung bình
422,83 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -17,56% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -9,68% |
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | -45,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,57 Tr | -48,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 9,10% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,04 T | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | -45,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
220