Trang chủ2933 • TYO
add
Kibun Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.071,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 T JPY
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,16 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 4,96 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -59,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -62,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 72,41 T | 1,99% |
Tổng nợ | 51,14 T | -1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | -59,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.554