Trang chủ2934 • TYO
add
J Frontier Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.301,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Phạm vi một năm
1.145,00 ¥ - 2.269,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T JPY
Số lượng trung bình
29,62 N
Tỷ số P/E
89,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | -7,89% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -14,98% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -89,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -105,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,00 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -366,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 14,23% |
Tổng tài sản | 8,83 T | -8,34% |
Tổng nợ | 6,84 T | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -89,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
202