Trang chủ2935 • TYO
add
Pickles Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.171,00 ¥
Phạm vi một năm
842,00 ¥ - 1.206,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T JPY
Số lượng trung bình
54,83 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -1,48% |
Thu nhập ròng | 678,00 Tr | 55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 47,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | -26,90% |
Tổng tài sản | 31,65 T | 0,26% |
Tổng nợ | 11,79 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,00 Tr | 55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1977
Trang web
Nhân viên
414