Trang chủ2935 • TYO
add
Pickles Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.044,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T JPY
Số lượng trung bình
19,79 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 0,65% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 4,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 5,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,25 Tr | 2,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 T | -15,02% |
Tổng tài sản | 30,94 T | 10,39% |
Tổng nợ | 12,09 T | 21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 4,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1977
Trang web
Nhân viên
439