Trang chủ2936 • TYO
add
Base Food Inc
Giá đóng cửa hôm trước
495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ¥ - 507,00 ¥
Phạm vi một năm
177,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T JPY
Số lượng trung bình
520,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | 230,76 Tr | 158,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 150,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,72 Tr | 166,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -25,21% |
Tổng tài sản | 3,67 T | -5,74% |
Tổng nợ | 3,03 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,76 Tr | 158,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2016
Trang web
Nhân viên
128