Trang chủ293780 • KOSDAQ
add
AptaBio Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,21 T KRW
Số lượng trung bình
56,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,70 Tr | -39,94% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | -16,73% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | 34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -674,01 | -8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 T | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 T | -50,22% |
Tổng tài sản | 71,93 T | -19,97% |
Tổng nợ | 20,20 T | -37,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | 34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 T | -166,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,87 Tr | -101,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,28 Tr | -3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,62 T | -722,75% |
Dòng tiền tự do | -6,46 T | -148,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32