Trang chủ2938 • TYO
add
Okamura Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.158,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.182,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Phạm vi một năm
1.297,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,33 T JPY
Số lượng trung bình
20,96 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | 19,59% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 5,85% |
Thu nhập ròng | 927,00 Tr | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -15,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | 12,54% |
Tổng tài sản | 41,12 T | 5,29% |
Tổng nợ | 25,85 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,00 Tr | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1971
Trang web
Nhân viên
852