Trang chủ2939 • TPE
add
Yongyi International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,90 NT$ - 29,00 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TWD
Số lượng trung bình
45,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,06 Tr | 55,02% |
Chi phí hoạt động | 47,50 Tr | 57,89% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -164,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,25 | -141,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,41 Tr | -114,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,08 Tr | -17,85% |
Tổng tài sản | 986,69 Tr | -7,59% |
Tổng nợ | 269,98 Tr | 49,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -164,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,89 Tr | -131,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,72 Tr | -184,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,00 N | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,07 Tr | -126,49% |
Dòng tiền tự do | -27,78 Tr | 66,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
311