Trang chủ2939 • TPE
add
Yongyi International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,85 NT$ - 29,25 NT$
Phạm vi một năm
23,30 NT$ - 38,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T TWD
Số lượng trung bình
39,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,52 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 53,89 Tr | 5,09% |
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | 60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,56 | 62,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,81 Tr | -43,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -132,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,21 Tr | -7,15% |
Tổng tài sản | 994,81 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 264,74 Tr | 279,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | 60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,62 Tr | 55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,73 Tr | -1.533,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | -255,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,18 Tr | -569,92% |
Dòng tiền tự do | -31,93 Tr | -166,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
311