Trang chủ294140 • KOSDAQ
add
Lemon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.660,00 ₩ - 6.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,99 T KRW
Số lượng trung bình
85,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,20 Tr | -67,78% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -26,99% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -691,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,23 | -1.935,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 T | -25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -60,00% |
Tổng tài sản | 17,84 T | -29,09% |
Tổng nợ | 7,07 T | -11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -691,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 T | 2,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 T | -8,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | 99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,14 Tr | 96,09% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | 7,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
66