Trang chủ2945 • TPE
add
Simple Mart Retail Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,80 NT$ - 38,20 NT$
Phạm vi một năm
34,65 NT$ - 41,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T TWD
Số lượng trung bình
9,22 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | -8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,10 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,38 Tr | -51,35% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -1,63% |
Tổng nợ | 4,23 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | -8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,32 Tr | 250,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,19 Tr | 48,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,32 Tr | -165,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,20 Tr | 74,91% |
Dòng tiền tự do | -124,71 Tr | 55,80% |
Giới thiệu
Simple Mart is a prominent chain of neighborhood supermarkets in Taiwan. It operates over 800 locations across the country and serves as a key player in Taiwan’s retail sector. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
3.219