Trang chủ2962 • TYO
add
Tecnisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
438,00 ¥ - 522,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 552,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T JPY
Số lượng trung bình
313,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 866,00 Tr | -27,35% |
Chi phí hoạt động | 416,00 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | -2,05 T | -385,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,95 | -567,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,50 Tr | -1.060,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -12,29% |
Tổng tài sản | 6,57 T | -30,93% |
Tổng nợ | 4,94 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,05 T | -385,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
265