Trang chủ2962 • TYO
add
Tecnisco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 304,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
86,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 822,00 Tr | -25,88% |
Chi phí hoạt động | 415,00 Tr | -3,26% |
Thu nhập ròng | -522,00 Tr | -528,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,50 | -748,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,50 Tr | -392,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,00 Tr | -42,03% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -18,06% |
Tổng nợ | 3,58 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,00 Tr | -528,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1970
Trang web
Nhân viên
314