Trang chủ296640 • KOSDAQ
add
Innorules Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.970,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 9.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,35 T KRW
Số lượng trung bình
20,61 N
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | 57,38% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 27,71% |
Thu nhập ròng | 886,84 Tr | 3.532,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 2.267,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,73 Tr | 585,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 T | 55,40% |
Tổng tài sản | 42,86 T | 28,75% |
Tổng nợ | 11,17 T | 267,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,84 Tr | 3.532,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,03 Tr | 326,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 T | -355,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 T | 2.414,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | 1,62% |
Dòng tiền tự do | -76,10 Tr | 82,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
98