Trang chủ296A • TYO
add
Reiwa Accounting Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ¥ - 713,00 ¥
Phạm vi một năm
418,00 ¥ - 807,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,09 T JPY
Số lượng trung bình
52,35 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 50,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,30 | 31,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -9,11% |
Tổng nợ | 1,19 T | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 50,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
333