Trang chủ296A • TYO
add
Reiwa Accounting Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
539,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
518,00 ¥ - 574,00 ¥
Phạm vi một năm
418,00 ¥ - 574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,33 T JPY
Số lượng trung bình
653,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | — |
Chi phí hoạt động | 283,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | — |
Tổng tài sản | 4,19 T | — |
Tổng nợ | 1,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
335