Trang chủ2975 • TYO
add
Star Mica Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ¥ - 840,00 ¥
Phạm vi một năm
494,00 ¥ - 845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 T JPY
Số lượng trung bình
116,63 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 T | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 16,85% |
Thu nhập ròng | 470,92 Tr | 39,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 27,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -54,64% |
Tổng tài sản | 102,76 T | 8,19% |
Tổng nợ | 77,26 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,92 Tr | 39,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
179