Trang chủ297890 • KOSDAQ
add
HB Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Phạm vi một năm
1.999,00 ₩ - 3.475,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,60 T KRW
Số lượng trung bình
310,27 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,36 T | -80,35% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | -3,82% |
Thu nhập ròng | 13,33 T | 188,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 209,62 | 550,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | -132,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,76 T | 4,08% |
Tổng tài sản | 310,79 T | 12,26% |
Tổng nợ | 63,59 T | 33,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,33 T | 188,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 T | -130,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 T | -318,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,95 Tr | 1.879,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,18 T | -164,71% |
Dòng tiền tự do | -11,72 T | -173,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
233