Trang chủ2978 • TYO
add
tsukuruba Inc
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
739,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
122,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 105,68% |
Chi phí hoạt động | 799,53 Tr | 31,29% |
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -85,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -93,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,48 Tr | 1.163,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 36,42% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 52,25% |
Tổng nợ | 3,50 T | 95,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -85,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
197