Trang chủ297A • TYO
add
Alpico Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
213,00 ¥ - 217,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T JPY
Số lượng trung bình
258,63 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,87 T | — |
Chi phí hoạt động | 6,86 T | — |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 514,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | — |
Tổng tài sản | 58,35 T | — |
Tổng nợ | 43,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
2.013