Trang chủ298040 • KRX
add
Hyosung Heavy Industries Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.640.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.577.000,00 ₩ - 1.683.000,00 ₩
Phạm vi một năm
366.000,00 ₩ - 1.683.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 NT KRW
Số lượng trung bình
55,26 N
Tỷ số P/E
41,79
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 NT | 27,77% |
Chi phí hoạt động | 162,81 T | 59,88% |
Thu nhập ròng | 92,52 T | 157,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 100,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,94 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,64 T | 138,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,21 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 6,71 NT | 32,45% |
Tổng nợ | 4,54 NT | 19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,52 T | 157,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,26 T | -67,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,23 T | -211,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,11 T | 69,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,34 T | -304,35% |
Dòng tiền tự do | -14,16 T | -166,90% |
Giới thiệu
Hyosung Heavy Industries Corporation is a South Korean heavy industries company specializing in power transmission and distribution solutions, transformers, construction and renewable energy. It is a subsidiary of Hyosung Group.
In 2024, the company reported a revenue of 4.3 trillion KRW. Its operating income stood at 257.8 billion KRW, while the total number of employees was 3,291. Wikipedia
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.076