Trang chủ2980 • TYO
add
SRE Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.710,00 ¥ - 3.885,00 ¥
Phạm vi một năm
2.419,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 T JPY
Số lượng trung bình
244,61 N
Tỷ số P/E
35,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 T | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 1,26% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 132,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 116,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | 131,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | 128,47% |
Tổng tài sản | 30,47 T | 26,87% |
Tổng nợ | 16,12 T | 39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 132,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
510