Trang chủ2982 • TYO
add
A.D.Works Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 298,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T JPY
Số lượng trung bình
682,70 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,17 T | 80,88% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 32,83% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 191,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 61,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 116,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 60,27 T | -2,10% |
Tổng nợ | 41,27 T | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 191,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
240