Trang chủ298380 • KOSDAQ
add
ABL Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
80.100,00 ₩ - 83.300,00 ₩
Phạm vi một năm
25.950,00 ₩ - 93.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 NT KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,74 T | 797,21% |
Chi phí hoạt động | 35,00 T | 77,57% |
Thu nhập ròng | 39,78 T | 448,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,51 | 138,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,69 T | 490,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,86 T | 299,45% |
Tổng tài sản | 244,19 T | 102,29% |
Tổng nợ | 60,36 T | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,78 T | 448,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,30 T | 308,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,06 T | 1.314,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,12 Tr | -136,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,56 T | 952,13% |
Dòng tiền tự do | 13,40 T | 183,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
102