Trang chủ298380 • KOSDAQ
add
ABL Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
68.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.200,00 ₩ - 70.400,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 70.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 NT KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 28,20 T | 55,09% |
Thu nhập ròng | -19,00 T | -51,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,12 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,53 T | -93,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,51 T | 98,85% |
Tổng tài sản | 231,98 T | 44,85% |
Tổng nợ | 64,70 T | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 T | -51,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,56 T | 10,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,21 T | -571,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 T | 77,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,10 T | -15.959,66% |
Dòng tiền tự do | -14,76 T | 17,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
91