Trang chủ2983 • TYO
add
Arr Planner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 ¥ - 1.856,00 ¥
Phạm vi một năm
785,00 ¥ - 2.017,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T JPY
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 9,87% |
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 216,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 177,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,00 Tr | 136,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 36,46% |
Tổng tài sản | 29,91 T | 14,49% |
Tổng nợ | 24,00 T | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 Tr | 216,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
370