Trang chủ2984 • TYO
add
Yamaichi Uniheim Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ¥ - 674,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T JPY
Số lượng trung bình
10,94 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 T | -27,62% |
Chi phí hoạt động | 997,00 Tr | -22,83% |
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | -38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -14,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -19,98% |
Tổng tài sản | 50,70 T | 3,22% |
Tổng nợ | 37,05 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,00 Tr | -38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1989
Trang web
Nhân viên
113