Trang chủ2986 • TYO
add
LA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ¥ - 7.700,00 ¥
Phạm vi một năm
5.470,00 ¥ - 9.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,60 T JPY
Số lượng trung bình
127,38 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,44 T | -24,21% |
Chi phí hoạt động | 817,00 Tr | -20,53% |
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | -63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -51,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -51,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | 53,16% |
Tổng tài sản | 92,36 T | 38,49% |
Tổng nợ | 65,37 T | 29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | -63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
102