Trang chủ2989 • TYO
add
Tokaido REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109.500,00 ¥ - 110.600,00 ¥
Phạm vi một năm
97.000,00 ¥ - 125.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,92 T JPY
Số lượng trung bình
788,00
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 464,24 Tr | 14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,20 | -6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,20 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 28,16% |
Tổng tài sản | 60,18 T | 21,31% |
Tổng nợ | 30,82 T | 25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,24 Tr | 14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,62 Tr | -5,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -816,42 Tr | -1.319,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,19 Tr | 156,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,39 Tr | 467,26% |
Dòng tiền tự do | -390,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
54