Trang chủ2989 • TYO
add
Tokaido REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
111.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110.900,00 ¥ - 111.500,00 ¥
Phạm vi một năm
97.000,00 ¥ - 125.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 T JPY
Số lượng trung bình
752,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 42,00 Tr | 21,74% |
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,40 | -3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,50 Tr | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 99,01% |
Tổng tài sản | 67,90 T | 16,55% |
Tổng nợ | 34,70 T | 19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 535,00 Tr | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 971,00 Tr | 75,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 T | 12,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 T | -16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,50 Tr | 242,37% |
Dòng tiền tự do | -3,35 T | 14,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
54