Trang chủ298A • TYO
add
GVA TECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
543,00 ¥ - 583,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T JPY
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,77 Tr | 57,80% |
Chi phí hoạt động | 306,83 Tr | 21,19% |
Thu nhập ròng | -92,26 Tr | 12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,79 | 44,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,08 Tr | 33,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,82 Tr | -30,34% |
Tổng tài sản | 1,21 T | — |
Tổng nợ | 693,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,26 Tr | 12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
64