Trang chủ298A • TYO
add
GVA TECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
708,00 ¥ - 750,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T JPY
Số lượng trung bình
46,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,12 Tr | 49,98% |
Chi phí hoạt động | 298,17 Tr | -1,98% |
Thu nhập ròng | -60,24 Tr | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,44 | 71,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,03 Tr | 93,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,86 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 20,84% |
Tổng nợ | 757,97 Tr | 22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,24 Tr | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
64