Trang chủ2993 • TYO
add
Choei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Phạm vi một năm
1.921,00 ¥ - 2.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -40,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 808,00 Tr | -12,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | 19,51% |
Tổng tài sản | 68,72 T | 13,40% |
Tổng nợ | 56,96 T | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,00 Tr | -40,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
254