Trang chủ2997 • TYO
add
Storage-Oh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 864,00 ¥
Phạm vi một năm
547,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,00 Tr | 157,14% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | 11,11% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 51,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | 81,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,50 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,00 Tr | -30,17% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -6,53% |
Tổng nợ | 2,70 T | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 51,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25