Trang chủ2997 • TYO
add
Storage-Oh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
853,00 ¥ - 855,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,00 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,82 | 0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,25 Tr | -31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,00 Tr | 31,25% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 44,12% |
Tổng nợ | 4,21 T | 52,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,00 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25