Trang chủ2998 • TYO
add
Creal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.764,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Phạm vi một năm
2.578,00 ¥ - 6.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,82 T JPY
Số lượng trung bình
30,88 N
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 110,94% |
Chi phí hoạt động | 871,00 Tr | 53,62% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 5,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -49,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,00 Tr | -30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 T | 56,69% |
Tổng tài sản | 42,42 T | 58,90% |
Tổng nợ | 37,83 T | 62,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 5,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
127