Trang chủ2998 • TYO
add
Creal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ¥ - 5.970,00 ¥
Phạm vi một năm
2.575,00 ¥ - 6.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 T JPY
Số lượng trung bình
86,05 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | 117,79% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 46,51% |
Thu nhập ròng | 541,00 Tr | 174,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,00 Tr | 219,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,34 T | 92,23% |
Tổng tài sản | 52,94 T | 48,08% |
Tổng nợ | 47,66 T | 49,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,00 Tr | 174,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2011
Trang web
Nhân viên
127